🎁️ 🍂️️ 💝 🌟 🎄 🌸 🔔 -->

Lựa Chọn Ống Dẫn Khí: Hiểu Rõ Chủng Loại, Đặc Điểm Để Đưa Ra Lựa Chọn Đúng Đắn

Ống dẫn khí dùng để kết nối các thiết bị trong hệ thống khí nén và truyền tải khí nén đến các cơ cấu chấp hành hay vòi phun. Không thể cung cấp khí nén cho từng thiết bị đơn lẻ nếu không có ống dẫn khí, vì vậy nó là thành phần quan trọng khi sử dụng các thiết bị khí nén. Việc lựa chọn ống dẫn khí như thế nào còn tùy thuộc vào môi trường và mục đích sử dụng. Điều quan trọng là phải hiểu rõ đặc điểm, chủng loại ống dẫn khí để có thể đưa ra lựa chọn phù hợp. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giải thích những kiến thức cơ bản về ống dẫn khí, nhằm giúp bạn hiểu rõ về chủng loại, đặc điểm để có thể đưa ra lựa chọn đúng đắn.

Nội dung

1. Vật liệu chính và đặc tính của ống dẫn khí

1.1 Polyurethane

1.2.Nylon

1.3 Nhựa florua

1.4.Polyolefin

1.5 Nhựa với tính năng chống cháy

1.6 Chống tĩnh điện

1.7 Silicon

2. Loại và đặc điểm của ống dẫn khí

2.1.Loại tiêu chuẩn

2.2.Loại xoắn ốc

2.3.Nhiều loại

3. Cách chọn ống dẫn khí

3.1 Lựa chọn vật liệu

3.2 Lựa chọn đường kính trong, đường kính ngoài và chiều dài

3.3 Kiểm tra bán kính uốn tối thiểu

3.4.Kiểm tra dải áp suất làm việc

3.5.Lựa chọn chủng loại

4. Tóm tắt

 

1. Vật liệu chính và đặc điểm của ống dẫn khí

Ống dẫn khí được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm riêng. Các vật liệu chính sẽ được giới thiệu dưới đây.

  1. 1.1 Polyuretan

Ống polyurethane có khả năng chống mài mòn và chống dầu tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị khí nén nói chung. Ống polyurethane có khối lượng nhẹ, linh hoạt và có khả năng chống uốn cong và chống gãy, giúp bạn dễ dàng cầm nắm. Hơn nữa, nó có độ bền cao và có khả năng chịu nhiệt nhất định. Tuy nhiên, nó nhạy cảm với tia cực tím mạnh và ozon nên phải cẩn thận khi sử dụng ngoài trời.

  1. 1.2 Nylon

Ống nylon có khả năng chịu áp lực cao, chịu nhiệt, kháng hóa chất, chống cứng, chống rách và có độ bền cao. Tuy nhiên, nó kém linh hoạt và có thể khó xử lý trong một vài tình huống đi đường ống khí. Ngoài ra, nó dễ dàng hấp thụ độ ẩm, vì vậy cần phải chú ý để tránh thay đổi kích thước do thay đổi độ ẩm.

1.3 Nhựa florua PTFE

Ống nhựa florua PTFE có khả năng kháng hóa chất, chịu nhiệt và chịu thời tiết tuyệt vời. Nó cũng có hệ số ma sát thấp và ít dính hơn, đảm bảo bề mặt sạch và mịn. Những đặc tính này làm cho nó đặc biệt thích hợp để sử dụng trong môi trường sử dụng hóa chất hoặc dung môi, môi trường nhiệt độ cao và môi trường yêu cầu độ sạch. Nhược điểm là ống có độ cứng cao nên khó xử lý trong các tình huống đi đường ống.

  1. 1.4 Polyolefin

Ống polyolefin nhẹ, có tính linh hoạt cao và có khả năng chống dầu và mài mòn. Nó còn có khả năng chịu nhiệt và chịu được thời tiết nên có thể sử dụng ổn định ngoài trời và trong môi trường nhiệt độ cao. Ngoài ra, nó thân thiện với môi trường hơn các loại nhựa khác, khiến nó phù hợp khi bạn muốn giảm tác động đến môi trường.

1.5 Nhựa với tính năng chống cháy

Ống khí làm bằng nhựa chống cháy có đặc tính ngăn chặn sự nóng chảy và cháy do sức nóng của ngọn lửa. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường nơi có tia lửa có thể bay trong quá trình vận hành. Nó còn có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất nên có thể sử dụng ở nhiều môi trường khác nhau.

1.6 Chống tĩnh điện

Ống khí chống tĩnh điện được thiết kế để ngăn chặn việc tạo ra tĩnh điện và ngăn ngừa các sự cố do tĩnh điện gây ra. Điều này giúp ngăn bụi bám vào sản phẩm do tĩnh điện và duy trì sự an toàn trong môi trường chống cháy nổ. Ngoài ra còn có các ống dẫn khí được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau có đặc tính chống tĩnh điện. Thích hợp để sử dụng trong môi trường nhạy cảm với tĩnh điện, chẳng hạn như quá trình lắp ráp linh kiện điện tử hoặc trong các dây chuyền sơn.

1.7 Ống silicone

Silicone cực kỳ linh hoạt và có khả năng chịu nhiệt và chịu lạnh tuyệt vời. Ngoài ra, silicone không độc hại và tuân thủ luật vệ sinh thực phẩm nên phù hợp để sử dụng trong ngành thực phẩm và y tế. Tuy nhiên, silicone có khả năng chịu mài mòn và chịu áp lực kém nên không phù hợp với môi trường tiếp xúc với không khí áp suất cao, chân không hoặc môi trường mài mòn cơ học.

2. Các loại hình dạng và đặc điểm của ống dẫn khí

2.1 Loại tiêu chuẩn

Các ống dẫn khí loại tiêu chuẩn có chiều dài không đổi, không giãn nở hoặc co lại và được sử dụng rộng rãi cho các mục đích sử dụng phổ biến.

2.2 Kiểu xoắn ốc

Ống khí kiểu xoắn ốc được cuộn lại và có khả năng co giãn. Thích hợp để sử dụng trong các tình huống mà phạm vi công việc có thể thay đổi hoặc không gian bị hạn chế.

2.3 Kiểu ghép kênh

Ống loại đa kênh Loại này có hai hoặc nhiều ống dẫn khí được hàn lại với nhau. Thuận tiện khi định tuyến nhiều ống dẫn khí theo cùng một cách. Ngoài ra, bằng cách thay đổi màu sắc của từng mạch, việc xác định các mạch sẽ trở nên dễ dàng hơn.

3. Cách chọn ống dẫn khí

3.1 Lựa chọn vật liệu

Khi chọn ống khí, điều quan trọng là chọn vật liệu bằng cách xem xét môi trường sử dụng, độ bền và khả năng làm việc. Ví dụ, khi được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao, ống nhựa florua PTFE có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, sẽ là một lựa chọn phù hợp.

3.2 Lựa chọn đường kính trong, đường kính ngoài và chiều dài

Một yếu tốc cũng rất quan trọng là chọn kích thước phù hợp theo tốc độ dòng chảy và áp suất của khí nén. Đường kính bên trong nhỏ có thể hạn chế tốc độ dòng chảy và tăng tổn thất áp suất. Ngoài ra, nếu đường kính ngoài quá lớn, không gian lắp đặt có thể là một vấn đề khiến chúng ta đau đầu. Chọn độ dài theo mục đích và môi trường lắp đặt.

3.3 Kiểm tra bán kính uốn cong tối thiểu

Bán kính uốn cong tối thiểu của ống khí đề cập đến giới hạn độ cong hạn mức mà ống không bị gãy hoặc gập khi uốn cong. Điều này rất cần phải chú ý, phải kiểm tra bán kính uốn tối thiểu và chọn ống có độ linh hoạt phù hợp với môi trường lắp đặt và ứng dụng. Ống có bán kính uốn tối thiểu nhỏ cho phép thợ lắp ráp đi ống trong những không gian chật hẹp hơn và các tuyến đường phức tạp hơn.

3.4 Kiểm tra phạm vi áp suất làm việc

Phạm vi áp suất sử dụng được cho ống khí thay đổi tùy thuộc vào vật liệu và đường kính ngoài. Nếu bạn sử dụng ống dẫn khí không nằm trong phạm vi áp suất thích hợp, ống có thể bị vỡ, nổ hoặc rò rỉ từ điểm nối. Đảm bảo rằng ống khí bạn chọn tương thích với phạm vi áp suất vận hành của thiết bị, máy móc.

3.5 Lựa chọn chủng loại

Hãy lựa chọn loại ống dẫn khí tùy theo ứng dụng và môi trường lắp đặt. Ví dụ, kiểu xoắn ốc phù hợp khi phạm vi công việc thay đổi hoặc trong tình huống không gian bị hạn chế.

4. Tóm tắt

Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích kiến ​​thức cơ bản về ống khí, vật liệu và đặc điểm chính của chúng, các loại hình dạng và đặc điểm cũng như cách chọn ống khí. Để lựa chọn được ống dẫn khí phù hợp, điều quan trọng là phải xem xét kỹ chất liệu, hình dạng, kích thước tùy thuộc vào môi trường và mục đích sử dụng. Hãy lấy bài viết này làm tài liệu tham khảo để hiểu rõ những điểm mấu chốt khi lựa chọn ống dẫn khí và nhằm mục đích có thể đưa ra lựa chọn đúng đắn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, mọi ý kiến đóng góp xin để lại ở phần bình luận bên dưới bài viết. Hẹn gặp lại các bạn tại những bài viết tiếp theo trên XT Mechanical Blog.

 

Tác giả: Nguyễn Văn Hòa

Tham khảo: エアチューブの選び方:種類と特徴を理解して正しい選択を | 空気圧機器の匠 (punjabisongspb.com)

 

Từ khóa liên quan: Xi lanh khí một đầu và hai đầu có gì khác nhau?Những Điểm khái quát và phân loại sử dụng speed control meter in-meter out (phần 1)Những Điểm khái quát và phân loại sử dụng speed control meter in-meter out (phần 2)

0 Bình luận

Bài viết liên quan