🎁️ 🍂️️ 💝 🌟 🎄 🌸 🔔 -->

Bảng Biểu Thị Ren Côn- Ren Trụ Chuyên Dụng Cho Đường Ống Khí

Với bảng biểu thị này, các bạn sẽ dễ dàng tra cứu các thông tin liên quan đến ren chuyên dụng cho đường ống khí nén hoặc đường ống chất lỏng.

Mục lục

  1. Phân loại các loại ren chuyên dụng cho đường ống khí
  2. Bảng biểu thị ren côn chuyên dụng cho đường ống khí
  3. Bảng biểu thị ren trụ chuyên dụng cho đường ống khí

 

  1. Phân loại các loại ren chuyên dụng cho đường ống khí

 

Chủng loại ren

Tiêu chuẩn JIS mới

Tiêu chuẩn JIS cũ

Ứng dụng

Ren côn

Ren côn ngoài

R

PT

Các bộ phận đòi hỏi khả năng bịt kín cao hay không được rò rỉ khí

Ren côn trong

Rc

PT

Ren trụ trong

Rp

PS

Ren trụ

Ren trụ ngoài

G

PF

Các bộ phận không đòi hỏi tính nghiêm ngặt hay các bộ phận mang tính kết nối cơ học đơn thuần

Ren trụ trong

G

PF

 

 

 

 

 

 

 

  1. Bảng biểu thị ren côn chuyên dụng cho đường ống

 

Kích cỡ ren

Bước ren

(tham khảo)

Kích thước ren ngoài của đường kính cơ sở

Kích thước ren ngoài tại nơi ren có mật độ cao

Vị trí

đường kính cơ sở
(tính từ mặt 
đầu của ren ngoài)

Đường kính 

đỉnh ren

Đường kính 

hiệu dụng

Đường kính 

chân ren

Đường kính 

đỉnh ren

Đường kính chân ren

R 1/8

0.9071

9.728

9.147

8.566

-

-

3.97

R 1/4

1.3368

13.157

12.301

11.445

13.257

11.545

6.01

R 3/8

1.3368

16.662

15.806

14.950

16.762

15.050

6.35

R 1/2

1.8143

20.955

19.793

18.631

21.055

18.731

8.16

R 3/4

1.8143

26.441

25.279

24.117

26.541

24.217

9.53

R 1

2.3091

33.249

31.770

30.291

33.349

30.391

10.39

R 1-1/4

2.3091

41.910

40.431

38.952

42.010

39.052

 

12.70

R 1-1/2

2.3091

47.803

46.324

44.845

47.903

44.945

12.70

R 2

2.3091

59.614

58.135

56.656

59.714

56.756

15.88

R 2-1/2

2.3091

75.184

73.705

72.226

-

-

17.46

R 3

2.3091

87.884

86.405

84.926

-

-

20.64

R 4

2.3091

113.030

111.551

110.072

-

-

25.40

R 5

2.3091

138.430

136.951

135.472

-

-

28.58

R 6

2.3091

163.830

162.351

160.872

-

-

28.58

Kích cỡ ren

Bước ren (tham khảo)

Đường kính 

đỉnh ren

Đường kính hiệu dụng

Đường kính 

chân ren

Đường kính đỉnh ren

Đường kính chân ren

Vị trí 

đường kính cơ sở

(tính từ mặt đầu của ren ngoài)

Kích thước ren ngoài của đường kính cơ sở

Kích thước ren ngoài tại nơi ren có mật độ cao

 

  1. Bảng biểu thị ren trụ chuyên dụng cho đường ống khí

 

Kích cỡ ren

1 inch 

(25.4mm)
Số lượng bước ren

Bước ren

(tham khảo)

Ren ngoài

Đường kính

đỉnh ren

Đường kín

 hiệu dụng

Đường kính chân ren

G 1/16

28

0.9071

7.723

7.142

6.561

G 1/8

28

0.9071

9.728

9.147

8.566

G 1/4

19

1.3368

13.157

12.301

11.445

G 3/8

19

1.3368

16.662

15.806

14.95

G 1/2

14

1.8143

20.955

19.793

18.631

G 5/8

14

1.8143

22.911

21.749

20.587

G 3/4

14

1.8143

26.441

25.279

24.117

G 7/8

14

1.8143

30.201

29.039

27.877

G 1

11

2.3091

33.249

31.770

30.291

G 1-1/8

11

2.3091

37.897

36.418

34.939

G 1-1/4

11

2.3091

41.91

40.431

38.952

G 1-1/2

11

2.3091

47.803

46.234

44.845

G 1-3/4

11

2.3091

53.746

52.267

50.788

G 2

11

2.3091

59.614

58.135

56.656

G 2-1/4

11

2.3091

65.71

64.231

62.752

G 2-1/2

11

2.3091

75.184

73.705

72.226

G 2-3/4

11

2.3091

81.534

80.055

78.576

G 3

11

2.3091

87.884

86.405

84.926

G 3-1/2

11

2.3091

100.33

98.851

97.372

G 4

11

2.3091

113.03

111.551

110.072

G 4-1/2

11

2.3091

125.73

124.251

122.772

G 5

11

2.3091

138.43

136.951

135.472

G 5-1/2

11

2.3091

151.13

149.651

148.172

G 6

11

2.3091

163.83

162.351

160.872

Kích

cỡ

ren

1 inch

(25.4 mm)
Số lượng bước ren

Bước ren(tham khảo)

Đường kính

đỉnh ren

Đường kín

 hiệu dụng

Đường kính

chân ren

Ren ngoài

 

Cảm ơn các bạn đã ghé thăm blog, mọi ý kiến đóng góp xin để lại ở phần bình luận bên dưới bài viết. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo

Tác giả: Nguyễn Văn Hòa

 

 

0 Bình luận

Bài viết liên quan