Bảng Biểu Thị Ren Côn- Ren Trụ Chuyên Dụng Cho Đường Ống Khí
- 2023-07-29
- THIẾT KẾ- CHẾ TẠO MÁY
Với bảng biểu thị này, các bạn sẽ dễ dàng tra cứu các thông tin liên quan đến ren chuyên dụng cho đường ống khí nén hoặc đường ống chất lỏng.
Mục lục
- Phân loại các loại ren chuyên dụng cho đường ống khí
- Bảng biểu thị ren côn chuyên dụng cho đường ống khí
- Bảng biểu thị ren trụ chuyên dụng cho đường ống khí
- Phân loại các loại ren chuyên dụng cho đường ống khí
Chủng loại ren |
Tiêu chuẩn JIS mới |
Tiêu chuẩn JIS cũ |
Ứng dụng |
|
Ren côn |
Ren côn ngoài |
R |
PT |
Các bộ phận đòi hỏi khả năng bịt kín cao hay không được rò rỉ khí |
Ren côn trong |
Rc |
PT |
||
Ren trụ trong |
Rp |
PS |
||
Ren trụ |
Ren trụ ngoài |
G |
PF |
Các bộ phận không đòi hỏi tính nghiêm ngặt hay các bộ phận mang tính kết nối cơ học đơn thuần |
Ren trụ trong |
G |
PF |
- Bảng biểu thị ren côn chuyên dụng cho đường ống
Kích cỡ ren |
Bước ren (tham khảo) |
Kích thước ren ngoài của đường kính cơ sở |
Kích thước ren ngoài tại nơi ren có mật độ cao |
Vị trí đường kính cơ sở |
|||
Đường kính đỉnh ren |
Đường kính hiệu dụng |
Đường kính chân ren |
Đường kính đỉnh ren |
Đường kính chân ren |
|||
R 1/8 |
0.9071 |
9.728 |
9.147 |
8.566 |
- |
- |
3.97 |
R 1/4 |
1.3368 |
13.157 |
12.301 |
11.445 |
13.257 |
11.545 |
6.01 |
R 3/8 |
1.3368 |
16.662 |
15.806 |
14.950 |
16.762 |
15.050 |
6.35 |
R 1/2 |
1.8143 |
20.955 |
19.793 |
18.631 |
21.055 |
18.731 |
8.16 |
R 3/4 |
1.8143 |
26.441 |
25.279 |
24.117 |
26.541 |
24.217 |
9.53 |
R 1 |
2.3091 |
33.249 |
31.770 |
30.291 |
33.349 |
30.391 |
10.39 |
R 1-1/4 |
2.3091 |
41.910 |
40.431 |
38.952 |
42.010 |
39.052
|
12.70 |
R 1-1/2 |
2.3091 |
47.803 |
46.324 |
44.845 |
47.903 |
44.945 |
12.70 |
R 2 |
2.3091 |
59.614 |
58.135 |
56.656 |
59.714 |
56.756 |
15.88 |
R 2-1/2 |
2.3091 |
75.184 |
73.705 |
72.226 |
- |
- |
17.46 |
R 3 |
2.3091 |
87.884 |
86.405 |
84.926 |
- |
- |
20.64 |
R 4 |
2.3091 |
113.030 |
111.551 |
110.072 |
- |
- |
25.40 |
R 5 |
2.3091 |
138.430 |
136.951 |
135.472 |
- |
- |
28.58 |
R 6 |
2.3091 |
163.830 |
162.351 |
160.872 |
- |
- |
28.58 |
Kích cỡ ren |
Bước ren (tham khảo) |
Đường kính đỉnh ren |
Đường kính hiệu dụng |
Đường kính chân ren |
Đường kính đỉnh ren |
Đường kính chân ren |
Vị trí đường kính cơ sở (tính từ mặt đầu của ren ngoài) |
Kích thước ren ngoài của đường kính cơ sở |
Kích thước ren ngoài tại nơi ren có mật độ cao |
- Bảng biểu thị ren trụ chuyên dụng cho đường ống khí
Kích cỡ ren |
1 inch (25.4mm) |
Bước ren (tham khảo) |
Ren ngoài |
||
Đường kính đỉnh ren |
Đường kín hiệu dụng |
Đường kính chân ren |
|||
G 1/16 |
28 |
0.9071 |
7.723 |
7.142 |
6.561 |
G 1/8 |
28 |
0.9071 |
9.728 |
9.147 |
8.566 |
G 1/4 |
19 |
1.3368 |
13.157 |
12.301 |
11.445 |
G 3/8 |
19 |
1.3368 |
16.662 |
15.806 |
14.95 |
G 1/2 |
14 |
1.8143 |
20.955 |
19.793 |
18.631 |
G 5/8 |
14 |
1.8143 |
22.911 |
21.749 |
20.587 |
G 3/4 |
14 |
1.8143 |
26.441 |
25.279 |
24.117 |
G 7/8 |
14 |
1.8143 |
30.201 |
29.039 |
27.877 |
G 1 |
11 |
2.3091 |
33.249 |
31.770 |
30.291 |
G 1-1/8 |
11 |
2.3091 |
37.897 |
36.418 |
34.939 |
G 1-1/4 |
11 |
2.3091 |
41.91 |
40.431 |
38.952 |
G 1-1/2 |
11 |
2.3091 |
47.803 |
46.234 |
44.845 |
G 1-3/4 |
11 |
2.3091 |
53.746 |
52.267 |
50.788 |
G 2 |
11 |
2.3091 |
59.614 |
58.135 |
56.656 |
G 2-1/4 |
11 |
2.3091 |
65.71 |
64.231 |
62.752 |
G 2-1/2 |
11 |
2.3091 |
75.184 |
73.705 |
72.226 |
G 2-3/4 |
11 |
2.3091 |
81.534 |
80.055 |
78.576 |
G 3 |
11 |
2.3091 |
87.884 |
86.405 |
84.926 |
G 3-1/2 |
11 |
2.3091 |
100.33 |
98.851 |
97.372 |
G 4 |
11 |
2.3091 |
113.03 |
111.551 |
110.072 |
G 4-1/2 |
11 |
2.3091 |
125.73 |
124.251 |
122.772 |
G 5 |
11 |
2.3091 |
138.43 |
136.951 |
135.472 |
G 5-1/2 |
11 |
2.3091 |
151.13 |
149.651 |
148.172 |
G 6 |
11 |
2.3091 |
163.83 |
162.351 |
160.872 |
Kích cỡ ren |
1 inch (25.4 mm) |
Bước ren(tham khảo) |
Đường kính đỉnh ren |
Đường kín hiệu dụng |
Đường kính chân ren |
Ren ngoài |
Cảm ơn các bạn đã ghé thăm blog, mọi ý kiến đóng góp xin để lại ở phần bình luận bên dưới bài viết. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo
Tác giả: Nguyễn Văn Hòa
0 Bình luận