Tính toán mô men quán tính chính tâm

Với công cụ này bạn có thể tính toán nhanh chóng và tự động mô men quán tính chính tâm, hệ số mặt cắt và diện tích mặt cắt.
【Phương pháp sử dụng】
Step1:Lựa chọn loại mặt cắt
Step2:Nhập kích thước

【Step1】Lựa chọn loại mặt cắt

Đối với các mặt cắt không được liệt kê ở đây, vui lòng sử dụng công cụ sau đây để có thể tính toán
→ Công cụ cho mặt cắt phức hợp

Hình chữ nhật đặc

【Step2】Nhập kích thước

chiều rộng:b mm

chiều cao:h mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=bxh

I=(bxh3/12)

Z=(bxh2/6)

 

Hình chữ nhật rỗng(Hình hộp)

【Step2】Nhập kích thước

chiều cao(ngoài):H mm

chiều rộng(ngoài):B mm

chiều cao(trong):h mm

chiều rộng(trong):b mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=HxB―hxb

I=(H3xB―h3xb)/12

Z=1/6x(H3xB―h3xb)/H

 

Hình tròn đặc

【Step2】Nhập kích thước

Đường kính ngoài:d mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=𝛑d2/4

I=𝛑d4/64

Z=𝛑d3/32

 

Hình tròn rỗng dạng ống

【Step2】Nhập kích thước

Đường kính trong:d mm

Đường kính ngoài:D mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=1/4x𝛑x(D2―d2)

I=1/64x𝛑x(D4―d4)

Z=𝛑/32x(D4―d4)/D

 

Hình chữ L

【Step2】Nhập kích thước

chiều cao:h mm

chiều rộng:b mm

Chiều dày:t1 mm

Chiều dày:t2 mm

h1 mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

e1 mm

e2 mm

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

Hệ số mặt cắt:Z′ mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=bxt2+h1xt1

e1=h―e2

e2=(h2xt1+(b―t1)xt22)
  /(2x(bxt2+h1xt1))

I=(h3xt1+(b―t1)xt23)/3―Ae22

Z=I/e1

Z′=I/e2

 

Hình chữ T

【Step2】Nhập kích thước

chiều cao:h mm

chiều rộng:b mm

Chiều dày:t1 mm

Chiều dày:t2 mm

h1 mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

e1 mm

e2 mm

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

Hệ số mặt cắt:Z′ mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=bxt2+h1xt1

e1=h―e2

e2=(h2xt1+(b―t1)xt22)
  /(2x(bxt2+h1xt1))

I=(h3xt1+(b―t1)xt23) /3-(Axe22)

Z=I/e1

Z′=I/e2

 

Hình chữ H

【Step2】Nhập kích thước

chiều cao:h mm

chiều rộng:b mm

Chiều dày:t1 mm

Chiều dày:t2 mm

b1 mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=2xhxt2+b1xt1

I=(2xh3xt2+b1xt13)/12

Z=(2xh3xt2+b1xt13)/(6xh)

 

Hình chữ I

【Step2】Nhập kích thước

chiều cao:h mm

chiều rộng:b mm

Chiều dày:t1 mm

Chiều dày:t2 mm

h1 mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=2xbxt2+h1xt1

I=(bxh3-(b-t1)xh13)/12

Z=(bxh3-(b-t1)xh13)/6xh

 

Hình chữ C(チャンネル)

【Step2】Nhập kích thước

chiều cao:h mm

chiều rộng:b mm

Chiều dày:t1 mm

Chiều dày:t2 mm

h1 mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=2xbxt2+h1xt1

I=(bxh3-(b-t1)xh13)/12

Z=(bxh3-(b-t1)xh13)/6xh

 

Hình chữ U

【Step2】Nhập kích thước

chiều cao:h mm

chiều rộng:b mm

Chiều dày:t1 mm

Chiều dày:t2 mm

b1 mm

Kết quả tính toán

Diện tích mặt cắt:A mm2

e1 mm

e2 mm

Mômen quán tính chính tâm:I mm4

Hệ số mặt cắt:Z mm3

Hệ số mặt cắt:Z′ mm3

【Công thức tính toán】: Đặc tính mặt cắt

A=2xhxt2+b1xt1

e1=h―e2

e2=(2xh2xt2+b1xt12)
  /(4xhxt2+2xb1xt1)

I=(2xh3xt2+b1xt13)/3-Axe22

Z=I/e1

Z′=I/e2

 

DMCA.com Protection Status