Những mục cần chú ý

  • Xin được từ chối trách nhiệmXin đọc mục này trước khi sử dụng công cụ
  • Internet Explorer có thể không sử dụng được. Xin hãy sử dụng các trình duyệt như Google chrome hay Microsoft Edge.
  • Trong trường hợp công cụ không hoạt động chính xác, hãy thử xóa bỏ phần lịch sử duyệt web và tải lại. (Tóm lại, xin hãy xóa bộ nhớ cache)。
  • Nếu bạn vẫn gặp sự cố sau khi thử các cách trên, chúng tôi rất xin lỗi đã làm bạn mất thời gian Xin hãy liên hệ qua địa chỉ email Rất mong nhận được các phản hồi từ các bạn.

Lựa chọn hình dạng vật thể

Mô men quán tính của dạng hình học đơn giản

Thanh dài

nhập bằng tay
Khối lượng $$m$$
Chiều dài $$L$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J_z=m\left(\frac{1}{12}L^2+d_z^2\right)$$
nhập bằng tay
khối lương/ chiều dài $$\rho$$
Chiều dài $$L$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J_z=\rho L\left(\frac{L^2}{12}+d_z^2\right)$$

Hình hộp chữ nhật

nhập bằng tay
Khối lượng $$m$$
Chiều dài $$\begin{align}a\\b\end{align}$$

Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J_z=m\left(\frac{1}{12}(a^2+b^2)+d_z^2\right)$$
nhập bằng tay
Khối lượng riêng $$\rho$$
Chiều dài $$\begin{align}a\\b\\c\end{align}$$



Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J_z=\rho abc\left(\frac{1}{12}(a^2+b^2)+d_z^2\right)$$

Hình trụ

nhập bằng tay
Khối lượng $$m$$
Đường kính $$D$$
Chiều dài $$L$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_x$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J_x=m\left(\frac{1}{4}\left(\frac{D^2}{4}+\frac{L^2}{3}\right)+d_x^2\right)$$
Mô men quán tính $$J_z=m\left(\frac{1}{8}D^2+d_z^2\right)$$
nhập bằng tay
Khối lượng riêng $$\rho$$
Đường kính $$D$$
Chiều dài $$L$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_x$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$\begin{align}J_x&=\rho\frac{\pi D^2}{4}L\\&\cdot\left(\frac{1}{4}\left(\frac{D^2}{4}+\frac{L^2}{3}\right)+d_x^2\right)\end{align}$$
Mô men quán tính $$\begin{align}J_z&=\rho\frac{\pi D^2}{4}L\\&\cdot\left(\frac{1}{8}D^2+d_z^2\right)\end{align}$$

Trụ rỗng

nhập bằng tay
Khối lượng $$m$$
Đường kính ngoài
Đường kính trong
$$\begin{align}D_o\\D_i\end{align}$$

Chiều dài $$L$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_x$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J_x=m\left(\frac{1}{4}\left(\frac{(D_o^2+D_i^2)}{4}+\frac{L^2}{3}\right)+d_x^2\right)$$
Mô men quán tính $$J_z=m\left(\frac{1}{8}(D_o^2+D_i^2)+d_z^2\right)$$
nhập bằng tay
Khối lượng riêng $$\rho$$
Đường kính ngoài
Đường kính trong
$$\begin{align}D_o\\D_i\end{align}$$

Chiều dài $$L$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_x$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$\begin{align}J_x&=\rho\frac{\pi(D_o^2-D_i^2)}{4}L\\&\cdot \left(\frac{1}{4}\left(\frac{(D_o^2+D_i^2)}{4}+\frac{L^2}{3}\right)+d_x^2\right)\end{align}$$
Mô men quán tính $$\begin{align}J_z&=\rho\frac{\pi(D_o^2-D_i^2)}{4}L\\&\cdot \left(\frac{1}{8}(D_o^2+D_i^2)+d_z^2\right)\end{align}$$

Hình cầu

nhập bằng tay
Khối lượng $$m$$
Đường kính $$D$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J_z=m\left(\frac{1}{10}D^2+d_z^2\right)$$
nhập bằng tay
Khối lượng riêng $$\rho$$
Đường kính $$D$$
Khoảng cách từ trục trọng tâm〜tâm quay $$d_z$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J_z=\rho\frac{\pi D^3}{6}\left(\frac{D^2}{10}+d_z^2\right)$$

Mô men quán tính của cơ cấu

Máy tời

nhập bằng tay
Khối lượng bánh tời $$m_A$$
Đường kính bánh tời $$D_A$$
Khối $$m_1$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J=(m_A+2m_1)\cdot\frac{1}{8}D_A^2$$
nhập bằng tay
Khối lượng bánh tời riêng $$\rho_A$$
Đường kính bánh tời $$D_A$$
Độ dày bánh tời $$L_A$$
Khối lượng của tải $$m_1$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J=\left(\rho_A\frac{\pi D_A^2}{4}L_A+2m_1\right)\cdot\frac{1}{8}D_A^2$$

Cơ cấu dòng dọc chịu tải hai chiều

nhập bằng tay
Khối lượng bánh tời $$m_A$$
Đường kính bánh tời $$D_A$$
Khối lượng của tải $$\begin{align}m_1\\m_2\end{align}$$

Kết quả
Mô men quán tính $$J=(m_A+2m_1+2m_2)\cdot\frac{1}{8}D_A^2$$
nhập bằng tay
Khối lượng bánh tời riêng $$\rho_A$$
Đường kính bánh tời $$D_A$$
Độ dày bánh tời $$L_A$$
Khối lượng của tải $$\begin{align}m_1\\m_2\end{align}$$

Kết quả
Mô men quán tính $$J=\left(\rho_A\frac{\pi D_A^2}{4}L_A+2m_1+2m_2\right)\cdot\frac{1}{8}D_A^2$$

Cơ cấu vít me

nhập bằng tay
Mô men quán tính của vít me $$J_A$$
Khối lượng của tải $$m$$
Bước ren của vít me $$P$$
Kết quả
Mô men quán tính của cơ cấu vít me $$J=J_A+\frac{mP^2}{4\pi^2}$$

Cơ cấu thanh răng- bánh răng

nhập bằng tay
Mô men quán tính của bánh răng $$J_A$$
Khối lượng của sản phẩm $$m$$
Đường kính của bánh răng $$D_A$$
Kết quả
Mô men quán tính cơ cấu thanh răng- bánh răng $$J=J_A+\frac{1}{4}m_1D_A^2$$

Cơ cấu băng tải

nhập bằng tay
Số lượng con lăn $$n_A$$
Đường kính của con lăn $$D_A$$
Khối lượng của con lăn $$m_A$$
Khối lượng của sản phẩm $$m_1$$
Kết quả
Mô men quán tính của cơ cấu băng tải $$J=\left(\frac{n_Am_A}{8}+\frac{m_1}{4}\right)D_A^2$$
nhập bằng tay
Số lượng con lăn $$n_A$$
Khối lượng của con lăn riêng $$\rho_A$$
Đường kính của con lăn $$D_A$$
Chiều dài của con lăn $$L_A$$
Khối lượng của sản phẩm $$m_1$$
Kết quả
Mô men quán tính của cơ cấu băng tải $$J=\left(\frac{n_A\rho \pi D_A^2 L_A}{32}+\frac{m_1}{4}\right)D_A^2$$

Cơ cấu con lăn kẹp

nhập bằng tay
Khối lượng của con lăn $$m_A$$
Đường kính của con lăn $$D_A$$
Khối lượng của sản phẩm $$m_1$$
Kết quả
Mô men quán tính của cơ cấu con lăn kẹp $$J=\frac{1}{4}(m_A+m_1)D_A^2$$
nhập bằng tay
Khối lượng của con lăn riêng $$\rho_A$$
Đường kính của con lăn $$D_A$$
Chiều dài của con lăn $$L_A$$
Khối lượng của sản phẩm $$m_1$$
Kết quả
Mô men quán tính của cơ cấu con lăn kẹp $$J=\left(\frac{\rho \pi D_A^2 L_A}{16}+\frac{m_1}{4}\right)D_A^2$$

Biến đổi

Chuyển đổi mô men quán tính giữa trục đầu vào động cơ- trục đầu ra hộp giảm tốc

nhập bằng tay
Tỷ số truyền $$i$$
Mô men quán tính của trục đầu ra hộp giảm tốc $$J_L$$
Kết quả
Mô men quán tính của trục đầu vào động cơ $$J_M=\frac{1}{i^2}J_L$$
nhập bằng tay
Tỷ số truyền $$i$$
Mô men quán tính của trục đầu vào động cơ $$J_M$$
Kết quả
Mô men quán tính của trục đầu ra hộp giảm tốc $$J_L=i^2J_M$$

Biến đổi GD²−Mô men quán tính

nhập bằng tay
GD2 $$GD^2$$
Kết quả
Mô men quán tính $$J=\frac{GD^2}{4}$$
nhập bằng tay
Mô men quán tính $$J$$
Kết quả
GD2 $$GD^2=4J$$

Xin được từ chối trách nhiệm

  • Chúng tôi rất nghiêm túc trong việc hoàn thành các công cụ. nhưng xin thứ lỗi, Blog này không đảm bảo nội dung của công cụ tính toán và kết quả tính toán của nó.
  • Blog này không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại, bất lợi hoặc rắc rối nào gây ra cho người dùng hoặc bên thứ ba do việc sử dụng công cụ tính toán và kết quả tính toán của nó.
  • Nội dung của công cụ tính toán có thể bị thay đổi hoặc xóa mà không cần thông báo trước. Blog này không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại hoặc bất lợi do điều này gây ra.

XT Mechanical Blog cũng có những công cụ tính toán và bài viết khác
Các bạn hãy thử trải nghiệm và cho team thêm những góp ý nhé. Xin cảm ơn

DMCA.com Protection Status